Nhạc Nhật

Tình yêu (Kuchinashi no hana -くちなしの花)

Phiên bản 1: Ngọc Lan trình bày Intro: [Am][Dm]-[G][C]-[Dm][Am][E7][Am] [Am][Dm][E7][Dm][Am]-[E7][Am] 1. Tình yêu cũng giống như con bướm [Dm] vàng lả lơi giây phút bên hoa dịu [E7] dàng [Am] Rồi bay đi lang [C] thang với muôn [F] vẻ muôn màu rừng [E7] hoang [Am] Vừa hôm qua bên nhau mà [Dm] ngày hôm …

Tình yêu (Kuchinashi no hana -くちなしの花) Xem đầy đủ »

York of love

振り返りもせず 歩き出すあなたと [Em] Furikaeri [D] mo sezu aru-[C] kidasu anata [Em] to 立ち止まる私 想いはすれ違う Tachidomaru [D] watashi omo-[C] i wa sur-[D] echiga-[G] u けれど旅の続きは けして一人ではゆけない [A] Keredo tabi no [Em] tsudzuki wa [D] keshite hitori [Em] de wa yukenai 絆を重ねて 開く扉を越え [C] kizuna [D] o [B7] kasane-[Em] te hira-[D] ku tobira [C] o ko-[B7] e 奏であうたびに 少しづつ近くなれる [Em] Kanadeau [A] …

York of love Xem đầy đủ »

Senbonzakura

大胆不敵にハイカラ革命 1. [Dm] Daitan-futeki ni [Bb] haikara [C] kakumei 磊々落々(らいらいらくらく)反戦国家 [Dm] Rairai-rakuraku [Bb] hansen [C] kokka 日の丸印の二輪車転がし [Dm] Hinomaru-jirushi no [Bb] nirinsha [C] korogashi 悪霊退散 ICBM [Dm] Akuryou-taisan [Gm] I C [Dm] B M 環状線を走り抜けて 東奔西走なんのその [Bb] Kanjousen o [F] hashirinukete [Bb] touhon-[C]seisou [Dm] nan no sono 少年少女戦国無双 浮世の随(まにま)に [Bb] Shounen shoujo [F] sengoku-musou [Gm] …

Senbonzakura Xem đầy đủ »

Planet

Intro: [Am] [F] [G] [C] [Am] [F] [G] どうやって こうやって また ほら 君と话そうか? [C] dou [G] yatte [Am] kou [Em] yatte [F] mata [C] hora [F] kimi to hana [G] souka? あれだって これだって 今すぐ気付いてくれ [C] are [G] datte [Am] kore [Em] datte [F] ima [C] sugu [Dm] kizu ite [E7] kure 仆は君の惑星(プラネット)回り続けて [F] boku wa kimi no [G] pura [C] netto …

Planet Xem đầy đủ »

Scroll to Top
Scroll to Top