Chiều nghiêng
1. Chiều [Am] nghiêng nghiêng sầu xuống [F] đầy [Em] Ngồi hong sợi tóc ru tình ngủ [Am] say Một [Dm] mai tình úa mộng [Em] phai Em nghiêng áo [G] lệch ngồi [Em] hong lệ [Am] người 2. Chiều [Am] nghiêng nghiêng lạc xuống [F] đời [Em] Trầm luân một cõi đi về lẻ …