Cách xa (Cách Ngạn – Đôi bờ ngăn cách) – (Gé àn – 隔岸)

那一幕怎忘记 nà yī mù [C] zěn wàng jì 初次相遇的你 chū cì xiāng [Em ] yù dí nǐ 路人闹挺挺看我滑稽 lù rén nào [Am] tǐng tǐng kàn wǒ huá jī 为你一笑我愿做猴戏 wéi nǐ yī [F] xiào wǒ yuàn zuò [Dm] hóu xì 一生能有几序 yī shēng néng [C] yǒu jī xù 牵肠挂肚情义 qiān cháng guà [Em] dù qíng …

Cách xa (Cách Ngạn – Đôi bờ ngăn cách) – (Gé àn – 隔岸) Xem đầy đủ »