Quảng Hàn cung (广寒宫)
Phiên bản phiên âm 1. [Am] ù de sư phên [G] doe sáng chi thâu [F] say quày say xín [Em] thấng [Am] ỳ bay chua chiu [G] cháo chái xin thâu [F] say ràng say xín [E] lâng [Am] chì sân huân tơ [G] quay quáy nua nùa [F] hai châng hoang chấng [Em] …