Lý mười thương (Lý 10 thương)
1. Một [F] thương tóc xoã ngang [Bb] vai [Eb] Hai thương, hai [Dm] thương đi [Gm] đứng Ố [F] tang ố tang tình [Eb] tang, [Cm] tình tang [F] tình Ố [Cm] tang tình [F] tang [Dm] Vẻ [Gm] người thật là [F] đoan [Bb] trang Ố [F] tang ố tang tình [Eb] tang, …