Phiên bản phiên âm
1. [Am]ù de sư phên [G]doe sáng chi thâu [F]say quày say xín [Em]thấng
[Am]ỳ bay chua chiu [G]cháo chái xin thâu [F]say ràng say xín [E]lâng
[Am]chì sân huân tơ [G]quay quáy nua nùa [F]hai châng hoang chấng [Em]khung
[Am]ìn chà dang chua [G]thiên tí phên bia [F]say châng lơ in [Am]xung
2. goang han [Am]cung choe chi [G]chung sùa chờ [F]tha tơ chi [Em]mô
cùy xu [Am]hoa in ni [G]hung goàn thà [F]tiêu liêng hóa [Em]tung
chì duyên [Am]chân cu mu [Em]chung hòa chùa [F]y sư quến [Em]râu
uỳn thao [Am]phan dung chán [G]chung sì thà [F]y hân xang sừ [Am]châu
ĐK: [Am]uỳn mú [G]bìn phâng [F]hoa chu din din [Em]sân
[Am]huần in châng chiên [G]nai hớ nu sấn [F]bu dâu chi chí [E]phến
[Am]chàng họ [G]chiến lửa [F]bô xao uyn xín [Em]chân
[Am]ùy thu chin chán [G]chu úa dao châng [F]chai bàn u chuýn [Am]sần
——————–
Phiên bản Pinyin
1. [Am]Wǔyè shí fēn [G]yuè shàng zhī tóu [F]shéi wèi shéi xīn [Em]téng
[Am]yī bēi zhuó jiǔ [G]jiāo zài xīn tóu [F]shéi ràng shéi xīn [E]lěng
[Am]zhì shēn hú lún [G]wěi wěi nuò nuò [F]hái chéng huáng chéng [Em]kǒng
[Am]yīn chā yáng cuò [G]tiān dì fēn bié [F]shéi chén gle yīng [Am]xióng
2. guǎng hán [Am]gōng jué zhī [G]zhōng suǒ zhe [F]tā de jì [Em]mò
guì shù [Am]huā yìn ní [G]hóng guǎn tā [F]diāo liáng huà [Em]dòng
zhǐ yuàn [Am]chén gǔ mù [Em]zhōng huà zuò [F} yī sī wēn róu
yún tāo [Am]fānyǒng cāng [G]qióng shì tā [F]yíhèn xiāng sī [Am]chóu
Chorus: [Am]Yún mǔ [G]píng fēng [F]huā zhú yìng yǐng [Em]shēn
[Am]huàn yǐng chéng jiǎn [G]nài hé nú shēn [F]bù yóu jǐ jǐ [E]fēn
[Am]chán ghé [G]jiàn luò [F]pò xiǎo yǔn xīng [Em]chén
[Am]yù tù jīn chán [G]zhù wǒ yào chéng [F]zài bàn wú jūn [Am]shēn