Ngựa vằn, ngựa vằn (斑马斑马)

C
Tự động cuộn

1. 斑马斑马 你不要睡着啦

[C]Bān mǎ bān [Em]mǎ nǐ [Bm]bù yào shuì zhe [Em]la

再给我看看你受伤的尾巴

Zài [C]gěi wǒ kàn kàn [Em]nǐ shòu shāng de [G]wěi bā

我不想去触碰你伤口的疤

[C]bù xiǎng qù chù [Em]pèng nǐ [Bm]shāng kǒu de [Em]

我只想掀起你的头发

[C]zhǐ xiǎng xiān qǐ [Em]nǐ de tóu [C]

2. 斑马斑马 你回到了你的家

[C]Bān mǎ bān [Em]mǎ nǐ [Bm]huí dào le nǐ de [Em]jiā

可我浪费着我寒冷的年华

Kě wǒ [C]làng fèi zhe wǒ [Em]hán lěng de nián [G]huá

你的城市没有一扇门为我打开啊

Nǐ de [C]chéng shì méi yǒu [Em]yī shàn mén [Bm]wèi wǒ dǎ kāi [Em]a

我终究还要回到路上

[C]zhōng jiū hái yào [Em]huí dào lù [C]shàng

3. 斑马斑马 你来自南方的红色

[C]Bān mǎ bān [Em]mǎ nǐ lái zì [Bm]nán fāng de hóng [Em]

是否也是个动人的故事啊

Shì fǒu [C]yě shì gè dòng [Em]rén de gù shì [G]ā

你隔壁的戏子如果不能留下

[C]gé bì de xì zǐ [Em]rú guǒ [Bm]bù néng liú [Em]xià

谁会和你睡到天亮

Shuí [C]huì hé nǐ [Em]shuì dào tiān [C]liàng

Chours. 斑马斑马 你还记得我吗

[C]Bān mǎ bān [Em]mǎ nǐ hái [Bm]jì de wǒ [Em]ma

我是只会歌唱的傻瓜

[C]shì zhǐ huì gē chàng [Em]de shǎ [G]guā

斑马斑马 你睡吧睡吧

[C]Bān mǎ bān [Em]mǎ nǐ [Bm]shuì ba shuì [Em]

我会背上吉他离开北方

Wǒ huì [C]bēi shàng jí tā [Em]lí kāi běi [G]fāng

斑马斑马 你还记得我吗

[C]Bān mǎ bān [Em]mǎ nǐ hái [Bm]jì de wǒ [Em]ma

我是强说著忧愁的孩子啊

Wǒ shì [C]liáng shuō zhe yōu [Em]chóu de hái zi [G]ā

斑马斑马 你睡吧睡吧

[C]Bān mǎ bān [Em]mǎ nǐ [Bm]shuì ba shuì [Em]ba

我把你的青草带回故乡

Wǒ bǎ [C]nǐ de qīng cǎo [Em]dài huí gù [C]xiāng

4. 斑马斑马 你不要睡着啦

[C]Bān mǎ bān [Em]mǎ nǐ [Bm]bù yào shuì zhe [Em]

我只是个匆忙的旅人啊

[C]Wǒ zhǐ shì gè cōng [Em]máng de lǚ rén [G]ā

斑马斑马 你睡吧睡吧

[C]Bān mǎ bān [Em]mǎ nǐ [Bm]shuì ba shuì [Em]ba

我要卖掉我的房子 浪迹天涯

Wǒ yào [C]mài diào wǒ [Em]de fáng zi làng jì tiān [C]

Các hợp âm guitar có trong ca khúc

Nghệ sĩ thể hiện

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Scroll to Top
Scroll to Top