1. Một [F]thương tóc xoã ngang [Bb]vai
[Eb]Hai thương, hai [Dm]thương đi [Gm]đứng
Ố [F]tang ố tang tình [Eb]tang, [Cm]tình tang [F]tình
Ố [Cm]tang tình [F]tang
[Dm]Vẻ [Gm]người thật là [F]đoan [Bb]trang
Ố [F]tang ố tang tình [Eb]tang, [Cm]tình tang [F]tình
Ố [Cm]tang tình [F]tang
2. Ba [F]thương ăn nói có [Bb]duyên
[Eb]Bốn [Bb]thương, bốn [Dm]thương mơ [Gm]mộng
Ố [F]tang ố tang tình [Eb]tang, [Cm]tình tang [F]tình
Ố [Cm]tang tình [F]tang
[Dm]Đôi mắt [Gm]huyền càng nhìn [F]thêm [Bb]xinh
Ố [F]tang ố tang tình [Eb]tang, [Cm]tình tang [F]tình
Ố [Cm]tang tình [F]tang.
3. Năm[F]thương dáng điệu thanh [Bb]thanh
[Eb]Sáu [Bb]thương, sáu [Dm]thương nón [Gm]Huế
Ố [F]tang ố tang tình [Eb]tang, [Cm]tình tang [F]tình
Ố [Cm]tang tình [F]tang
[Dm]Nửa [Gm]vành thật là [F]nên [Bb]thơ
Ố [F]tang ố tang tình [Eb]tang, [Cm]tình tang [F]tình
Ố [Cm]tang tình [F]tang
4. Bảy [F]thương thiếp cũng mong [Bb]chờ
[Eb]Tám [Bb]thương, tám [Dm]thương thơ [Gm]thẩn
Ố [F]tang ố tang tình [Eb]tang, [Cm]tình tang [F]tình
Ố [Cm]tang tình [F]tang
[Dm]Bên [Gm]bờ tạc [F]dòng Hương [Bb]Giang
Ố [F]tang ố tang tình [Eb]tang, [Cm]tình tang [F]tình
Ố [Cm]tang tình [F]tang
5. Chín [F]thương bến Ngự sang [Bb]ngang
[Eb]Mười [Bb]thương, mười [Dm]thương tà [Gm]áo
Ố [F]tang ố tang tình [Eb]tang, [Cm]tình tang [Fm]tình
Ố [Cm]tang tình [F]tang
[Dm]Dịu [Gm]dàng là [F]Huế gió [Bb]bay
Ố [F]tang ố tang tình [Eb]tang, [Cm]tình tang [F]tình
Ố [Cm]tang tình [F]tang
* Ố [F]tang ố tang tình [Eb]tang, [Cm]tình tang [F]tình
Ố [Cm]tang …. [F]tình [Bb]tang