Furusato – Quê hương (Phiên bản tiếng Nhật)

Am
Tự động cuộn

ふるさと(故郷)それは あなたが まいにち きに のぼってとった あまいかじつ

Fu-[Am]rusato sore wa, ana-[G]ta ga maini-[C]chi, ki [Dm]ni nobotte tot-[Am]ta, a-[B7]mai kajit –[E7]su

故郷それは きいろい ちょうちょうの なみの なかを かよったみち

Fu-[Am]rusato sore [F]wa, kī-[Dm]roi chōchō [G]no, na-[Dm]mi no naka [C]o, ka-[E7]yotota mi-[Am]chi

故郷それは こどもの ころ のはらで あそんで あげたたこ

Fu-[Am]rusato sore wa, ko-[G]domo no ko-[C]ro, no [Dm]hara de ason [Am]de, a-[B7]geta ta-[E7]ko

故郷それは よるの しじまを しずかに かいを こぎ すすむふね

Fu-[Am]rusato sore [F]wa, yoru [Dm]no shijima [G]o, shizu-[Dm]ka nikai o [C]kogi, su-[E7]su mufu [A]ne

故郷それは ちいさな たけばしを すげがさを かぶり わたるはは

Fu-[A]rusato sore wa, chīsa-[A7]na takeba shi [D]o, su-[Bm]ge gasa o kabu-[E7]ri, wataru ha-[Am]ha

故郷それは つきあかりのよる ゆきのように おちるビンロウジュのはな

Fu-[A]rusato sore wa, tsuki [A7]akari no yo-[D]ru, yuki [Bm]no yōni ochi-[E7]ru, binrouju no ha-[Am]na

* 故郷それは ひとつ ははとおなじ わすれてしまえば おとなに なれない

Fu-[Am]rusato sore wa, hi-[F]totsu haha to ona-[Dm]ji, wasu-[B7]rete shimae-[E7]ba otona ni narena-[Am]i

Các hợp âm guitar có trong ca khúc

Nghệ sĩ thể hiện

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Scroll to Top
Scroll to Top