A Sở cô nương (ā chǔ gū niáng – 阿楚姑娘)

[D] Nơi thanh bình xa rời ngăn cách chốn thị thành Nhà nhà tro [F#m] bếp thơm nồng khói rơm đồng [A] quê [B] Phong Hoả Đài thôn ngày xưa cũng [E] chính nơi này Cùng nàng A [A] Sở xinh đẹp nắm tay và hái hoa [D] Dựa lưng vào nhau ta nhìn trăng …

A Sở cô nương (ā chǔ gū niáng – 阿楚姑娘) Xem đầy đủ »