Ngựa vằn, ngựa vằn (斑马斑马)

1. 斑马斑马 你不要睡着啦 [C] Bān mǎ bān [Em] mǎ nǐ [Bm] bù yào shuì zhe [Em] la 再给我看看你受伤的尾巴 Zài [C] gěi wǒ kàn kàn [Em] nǐ shòu shāng de [G] wěi bā 我不想去触碰你伤口的疤 Wǒ [C] bù xiǎng qù chù [Em] pèng nǐ [Bm] shāng kǒu de [Em] bā 我只想掀起你的头发 Wǒ [C] zhǐ xiǎng xiān qǐ [Em] …

Ngựa vằn, ngựa vằn (斑马斑马) Xem đầy đủ »