Đàn ông rơi lệ và không cúi đầu (Nán rén yǒu lèi bù dī tóu – 男人有泪不低头)

1. 是 什 么 样 的 年 纪 太 多 忧 愁 shì shén me yàng de [G] nián jì [D7] tài duō yōu [Em] chóu 有 哪 个 男 人 不 曾 在 风 雨 里 奔 走 yǒu [C] nǎ gè nán rén bù cén zài fēng yǔ lǐ [D7] bēn zǒu 当 …

Đàn ông rơi lệ và không cúi đầu (Nán rén yǒu lèi bù dī tóu – 男人有泪不低头) Xem đầy đủ »