Hải Triều

Furusato – Quê hương (Phiên bản tiếng Nhật)

ふるさと(故郷)それは あなたが まいにち きに のぼってとった あまいかじつ Fu-[Am] rusato sore wa, ana-[G] ta ga maini-[C] chi, ki [Dm] ni nobotte tot-[Am] ta, a-[B7] mai kajit –[E7] su 故郷それは きいろい ちょうちょうの なみの なかを かよったみち Fu-[Am] rusato sore [F] wa, kī-[Dm] roi chōchō [G] no, na-[Dm] mi no naka [C] o, ka-[E7] yotota mi-[Am] chi 故郷それは こどもの ころ …

Furusato – Quê hương (Phiên bản tiếng Nhật) Xem đầy đủ »

Scroll to Top
Scroll to Top