Rừng bạch dương (Bái huà lín – 白桦林)

[Em] Jìng jìng de [Em] cūnzhuāng [Am] piāozhe bái de [Em] xuě [Em] yīnmái de tiān [Am] kōng xià [B7] gē zǐ fēi[Em] xiáng [Em] Báihuà shù [Am] kè zhe [D] nà liǎng gè míng [G] zì [C] tāmen fāshì xi [Am] āng’ài [B7] yòng jìn zhè yī [Em] shēng [Em] Yǒu yītiān [Em] zhàn …

Rừng bạch dương (Bái huà lín – 白桦林) Xem đầy đủ »